Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
vassal
tính từ
chư hầu, lệ thuộc
Les pays vassaux+ các nước chư hầu
danh từ giống đực
chư hầu
(nghĩa rộng) người lệ thuộc (kẻ khác)