variation

      danh từ giống cái

      • sự biến đổi; biến đổi
        • Les variations de temps+ những biến đổi của thời tiết
        • Variation de fréquence+ sự biến đổi tần số
        • Variation périodique/brusque+ sự biến đổi định kỳ/đột ngột
        • Variation de dévers+ sự biến đổi độ nghiêng
        • Variation de puissance avec l'altitude+ sự biến đổi công suất tuỳ theo độ cao
        • Variation dépendante+ sự biến đổi phụ thuộc
      • (sinh vật học, sinh lí học) sự biến dị; biến dị
        • Variations morphologiques+ biến dị hình thái
      • (toán học) sự biến thiên; biến phân
        • Variation d'une fonction+ sự biến thiên của một hàm; biến phân của một hàm
        • Calcul des variations+ phép tính biến phân
      • (âm nhạc) sự biến tấu; biến tấu
        • Variations pour piano+ biến tấu cho pianô
      • điệu múa biến tấu