Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
u
danh từ giống đực
u
Un u minuscule+ một chữ u nhỏ, một chữ u thường
(U) (hóa học) uran (ký hiệu)
en U+ (có) hình U
Tube en U+ ống hình U