tính từ
- trong suốt
- trong trẻo
- Teint transparent+ nước da trong trẻo
- dễ thấy, dễ đoán, dễ nhận ra
- Une allusion transparente+ một lời ám chỉ dễ đoán
- dễ đoán được tâm tình
- C'est un homme transparent+ đó là một người dễ đoán được tâm tình
danh từ giống đực
- tờ phóng (để lồng xuống dưới mà viết cho thẳng hàng trên giấy không kẻ)
- màn đồng đèn (màn có vẽ hay không, chiếu đèn phía sau để tạo nên một cảnh trang trí)
- Opaque, trouble; brumeux. Epais. Caché, obscur.