taxation

      danh từ giống cái

      • sự quy định giá
        • taxation de la viande+ sự quy định giá thịt
      • sự quy định lệ phí
        • Taxation des dépens+ sự quy định án phí
      • sự đánh thuế
        • Taxation d'une marchandise+ sự đánh thuế một món hàng