tangent

      tính từ

      • (toán học) tiếp tuyến, tiếp xúc
        • Droite tangente à un cercle+ đường thẳng tiếp tuyến vòng tròn
        • Cerles tangents+ vòng tiếp xúc
      • sát nút
        • il a été reçu, mais c'était tangent+ nó đã đỗ, nhưng mà là sát nút