ngoại động từ
- vượt quá
- Maison sui surpasse ses voisines de deux étages+ nhà vượt quá những nhà bên cạnh hai tầng
- Le succès surpasse l'espérance+ thành công vượt quá hy vọng
- Cette dépense surpasse mes moyens+ món tiêu đó vượt quá khả năng của tôi
- hơn, trội hơn
- Elle surpasse les autres en beauté+ chị ấy đẹp trội hơn những người khác