substance

      danh từ giống cái

      • chất
        • Substance dure+ chất cứng
      • thực thể
        • Substance sociale+ thực thể xã hội
      • phần chủ yếu, nội dung chính
        • La substance d'un discours+ nội dung chính của một bài diễn văn
        • en substance+ tóm lại; về căn bản
        • Voici ce qu'il a dit en substance+ đây là về căn bản những gì anh ấy đã nói
        • Accident, apparence, attribut; forme.