Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
submersible
tính từ
có thể bị ngập
Terrain submersible+ đám đất có thể bị ngập
(thực vật học) chìm xuống nước sau khi ra hoa
navire submersible+ tàu ngầm
danh từ giống đực
tàu ngầm
Insubmersible.