station

      danh từ giống cái

      • tư thế
        • Station verticale+ tư thế đứng
      • sự dừng lại
        • Faire une longue station devant une librairie+ dừng lại lâu trước một cửa hàng sách
      • bến
        • Station d'autobus+ bến xe buýt
      • (đường sắt) ga xép
        • Le train s'arrête à la station+ tàu đỗ ở ga xép
      • trạm
        • Station d'altitude+ nơi nghỉ trên núi cao
      • (sinh vật học) nơi ở (của động vật, thực vật)