situation

      danh từ giống cái

      • vị trí, địa thế
        • Situation d'une ville+ vị trí một thành phố
      • tình thế, tình huống, tình cảnh, tình hình; hoàn cảnh
        • Situation financière+ tình hình tài chính
        • Situation agréable+ hoàn cảnh dễ chịu
      • địa vị
        • Situation sociale+ địa vị xã hội
      • việc làm
        • Chercher une situation+ tìm việc làm
        • être sans situation+ không có việc làm
      • (sân khấu) tình tiết
        • être en situation+ có thể có khả năng
        • situation intéressante+ xem intéressant