Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
sinus
danh từ giống đực
(toán học) sin
(giải phẫu) xoang
Sinus frontal+ xoang trán
Sinus veineux+ xoang tĩnh mạch
(thực vật học) lõm gian thùy