saucer

      ngoại động từ

      • vét nước xốt
        • Saucer son assiette+ vét nước xốt trên đĩa
      • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhúng vào nước xốt
        • (nghĩa rộng) nhúng vào
          • Saucer des peaux dans un bain d'eau salée+ nhúng da thú vào nước muối
        • (thân mật) làm ướt đẫm
          • (thân mật) mắng
            • Saucer quelqu'un+ mắng ai
          • hồ (thuốc lá)