radical

      tính từ

      • (thực vật học) (thuộc) rễ; từ rễ
        • Feuille radicale+ lá mọc từ rễ
      • (ngôn ngữ học) (thuộc) thân từ
        • Voyelle radicale+ nguyên âm thân từ
      • căn bản
        • Vice radical+ thói xấu căn bản
      • triệt để
        • Changement radical+ sự biến đổi triệt để
      • (chính trị) cấp tiến
        • Député radical+ nghị sĩ cấp tiến
      • (toán học) đẳng phương
        • Axe radical+ trục đẳng phương

        danh từ giống đực

        • (ngôn ngữ học) thân từ
          • (hóa học) gốc
            • Radical ammonium+ gốc amoni
          • (toán học) dấu căn, căn thức
            • (chính trị) đảng viên đảng cấp tiến