queue

      {{queues}}

          danh từ giống cái

          • đuôi
            • La queue du chien+ đuôi chó
            • La queue du coq+ đuôi gà trống
            • Queue de comète+ đuôi sao chổi
            • La queue du p+ cái đuôi chữ P
            • robe à queue+ áo có đuôi
            • Queue de phrase+ đuôi câu
            • Queue d'orage+ đuôi cơn giông
            • Queue d'une note+ đuôi nốt nhạc
            • Sans queue ni tête+ không đầu không đuôi
            • Commencer par la queue+ bắt đầu từ đuôi
            • Tête
          • cuối
            • Queue de l'hiver+ cuối đông
            • être à la queue de sa classe+ đứng cuối lớp
            • Prendre la queue+ đứng cuối hàng
            • Les wagons de queue d'un train+ các toa cuối tàu
            • Queue de page+ quãng giấy trắng cuối trang
          • cuống cán
            • Queue de cerise+ cuống anh đào
            • Queue de feuille+ cuống lá
            • Queue de pâquerette+ cuống hoa cúc đầu xuân
            • Queue d'une casserole+ cán xoong
          • gậy chơi bi a
            • à la queue leu leu+ xem leu
            • faire la queue+ đứng xếp hàng
            • finir en queue de poisson+ xem poisson
            • queue de cheval+ tóc đuôi ngựa (của con gái)