Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
provision
danh từ giống cái
đồ dự phòng, đồ trữ sẵn
sự mua đồ thiết dụng
(luật học, pháp lý) tiền tạm cấp; tiền nộp trước
(kinh tế) tiền bảo đảm (thanh toán), tiền bảo chứng
Chèque sans provision+ séc không có bảo chứng