provision

      danh từ giống cái

      • đồ dự phòng, đồ trữ sẵn
        • sự mua đồ thiết dụng
          • (luật học, pháp lý) tiền tạm cấp; tiền nộp trước
            • (kinh tế) tiền bảo đảm (thanh toán), tiền bảo chứng
              • Chèque sans provision+ séc không có bảo chứng