proposition

      danh từ giống cái

      • sự đề nghị; lời đề nghị, điều đề xuất
        • Proposition de paix+ đề nghị hòa bình
      • sự đề cử
        • Être nommé à un poste sur la proposition de ses supérieurs+ được cử vào một chức vị theo đề cử của cấp trên
      • (ngôn ngữ học) lôgic mệnh đề
        • Proposition indépendante+ mệnh đề độc lập