placard

      danh từ giống đực

      • tủ hốc tường
        • yết thị, áp phích
          • (ngành in) bản in thử
            • (hàng hải) miếng cạp buồm
              • (từ cũ, nghĩa cũ) bài kịch, bài vè đả kích