Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
placard
danh từ giống đực
tủ hốc tường
yết thị, áp phích
(ngành in) bản in thử
(hàng hải) miếng cạp buồm
(từ cũ, nghĩa cũ) bài kịch, bài vè đả kích