Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
paillette
danh từ giống cái
trang kim
vảy
Paillettes d'or+ vảy vàng
Paillettes de mica+ vảy mica
vết (của ngọc)
(xây dựng) lò xo then cửa