page

      danh từ giống cái

      • trang
        • Les pages d'un livre+ những trang sách
        • Lire une page+ đọc một trang
        • Lettre de deux pages+ thư hai trang
        • Les plus belles pages de l'histoire du Vietnam+ (nghĩa bóng) những trang sử đẹp nhất của nước Việt Nam
      • tờ
        • Déchirer une page d'un livre+ xé một tờ sách
      • đoạn văn; khúc nhạc
        • Les plus belles pages de Racine+ những đoạn văn hay nhất của Raxin
        • être à la page+ thông thạo thời sự+ theo đúng thời trang
        • fausse page+ (ngành in) trang bên trái
        • la belle page+ (ngành in) trang bên phải
        • mettre en pages+ xem mettre
        • mise en pages+ xem mise
        • tourner la page+ sang việc khác, sang trang (nghĩa bóng)

        danh từ giống đực

        • (sử học) thị đồng
          • effronté comme un page+ (văn học) trâng tráo quá chừng
        • (thông tục) như pageot