tính từ
- (thuộc) miệng
- Cavité orale+ khoang miệng
- Par voie orale+ (y học) bằng đường miệng
- truyền khẩu, truyền miệng
- Tradition orale+ truyền thống truyền khẩu
- (bằng) miệng
- Déposition orale+ lời khai miệng
- Ecrit, graphique
danh từ giống đực
- kỳ thi miệng, kỳ thi vấn đáp
- Echouer à l'oral+ trượt kỳ thi vấn đáp
- (sử học) mạng che mặt (của phụ nữ Do Thái thời Trung đại)