occupant

      tính từ

      • chiếm, chiếm giữ; ở
        • La partie occupante+ (luật học pháp lý) bên chiếm giữ
      • chiếm đóng
        • L'armée occupante+ đội quân chiếm đóng

        danh từ giống đực

        • người chiếm giữ; người ở
          • kẻ chiếm đóng (về quân sự)