Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
muse
danh từ giống cái
(thần thoại học) thần nghệ thuật
nàng thơ
thơ ca
Cultiver les muses+ trau dồi thơ ca
hồn thơ, thi hứng
La muse de Racine+ thi hứng của Ra-xin