Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
multiplier
nội động từ
nhân giống sinh sản
(từ cũ, nghĩa cũ) tăng số lượng
ngoại động từ
(toán học) nhân
tăng thêm
Multiplier les formalités+ tăng thêm thủ tục
Diminuer, démultiplier, diviser