multiplier

      nội động từ

      • nhân giống sinh sản
        • (từ cũ, nghĩa cũ) tăng số lượng

            ngoại động từ

            • (toán học) nhân
              • tăng thêm
                • Multiplier les formalités+ tăng thêm thủ tục
                • Diminuer, démultiplier, diviser