minute

      danh từ giống cái

      • phút
        • Soixante minutes font une heure+ sáu mươi phút làm thành một giờ
        • La minute est la soixantième partie d'un degré+ phút là một phần sáu mươi của một độ
      • chốc lát
        • Attendez une minute+ chờ một chốc
      • (luật học, pháp lý) bản chính, bản gốc (của một văn bản)

          thán từ

          • (thân mật) chờ một tý, thong thả!