Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
message
danh từ giống đực
việc ủy thác, sứ mệnh
S'acquitter d'un message+ làm tròn sứ mệnh
thư tín; lời truyền đạt
Recevoir un message+ nhận thư tín
thông điệp
Message du président de la république+ thông điệp của chủ tịch nước cộng hòa