Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
manufacture
danh từ giống cái
xưởng chế tạo, nhà máy
Manufacture de porcelaines+ nhà máy sứ
(từ cũ, nghĩa cũ) sự chế biến (công nghiệp)
(sử học) công trường thủ công