lice

      danh từ giống cái

      • (thương nghiệp) dây buộc gói hàng
        • lan can, tay vịn (ở cầu gỗ)
          • (sử học) hàng rào gỗ
            • (sử học) trường đấu
              • rentrer en lice+ đấu tranh; tranh cãi

              danh từ giống cái

              • chó săn cái
                • (ngành dệt) như lisse 1