danh từ giống cái
- cái giáo
- ống tia nước (chữa cháy)
- (sử học) lính cầm giáo; đội lính cầm giáo
- baisser la lance+ chịu thua
- en fer de lance+ hình ngọn giáo
- rompre des lances pour quelqu'un+ ủng hộ ai
- lance à eau+ vòi phun nước
- lance d'incendie+ vòi rồng chữa cháy
- lance à jet de sable+ ống phun cát