jaune

      tính từ

      • vàng
        • Couleur jaune+ màu vàng
        • colère jaune+ cơn giận đùng đùng, sự điên tiết
        • corps jaune+ (giải phẫu) thể vàng
        • fièvre jaune+ (y học) sốt vàng
        • ligament jaune+ (giải phẫu) dây chằng vàng
        • race jaune+ chủng tộc da vàng
        • syndicat jaune+ công đoàn vàng

        danh từ giống đực

        • màu vàng
          • phẩm vàng
            • quần áo (màu) vàng
              • lòng đỏ (trứng) (cũng jaune d'oeuf)
                • être peint en jaune+ bị vợ cắm sừng

                danh từ

                • người da vàng
                  • đoàn viên công đoàn vàng; công nhân không tham gia đình công; kẻ phá đình công

                      phó từ

                      • (Rire jaune) cười gượng