invention

      danh từ giống cái

      • sự phát minh; óc phát minh, tài sáng tạo; (điều) phát minh
        • sự bịa đặt; điều bịa đặt
          • Imitation
        • (nghệ thuật; (văn học)) sự hư cấu; điều hư cấu
          • Réalité, vérité
        • (tôn giáo; luật học, pháp lý) sự phát hiện, tìm ra
          • (âm nhạc) khúc phóng tác