Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
invention
danh từ giống cái
sự phát minh; óc phát minh, tài sáng tạo; (điều) phát minh
sự bịa đặt; điều bịa đặt
Imitation
(nghệ thuật; (văn học)) sự hư cấu; điều hư cấu
Réalité, vérité
(tôn giáo; luật học, pháp lý) sự phát hiện, tìm ra
(âm nhạc) khúc phóng tác