incorrect

      tính từ

      • không đúng, sai, sai ngữ pháp, còn đầy lỗi
        • Phrase incorrecte+ câu sai ngữ pháp
        • Edition incorrecte+ bản in còn đầy lỗi không đứng đắn
        • Tenue incorrecte+ cách ăn mặc không đứng đắn
        • Être incorrect en affaires+ không đứng đắn trong kinh doanh
        • Correct, pur, fidèle. Bon, exact, juste. Convenable, courtois, délicat, fair-play