Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
incorporation
danh từ giống cái
sự trộn
Incorporation de jaunes d'oeufs dans du sucre+ sự trộn lòng đỏ trứng vào đường
sự cho vào, sự đưa vào, sự sáp nhập
(quân sự) sự phiên chế
(tôn giáo) sự thu nhận vào địa phận
(ngôn ngữ học) sự hỗn nhập
Exclusion, séparation