incompatible

      tính từ

      • không hợp nhau, không tương hợp, xung khắc
        • Choses incompatibles+ vật không tương hợp
      • (luật học, pháp lý) không thể kiêm nhiệm, kỵ nhau (hai chức vụ)
        • (y học) tương kỵ (nhóm máu...)
          • (toán học) không tương thích
            • Equations incompatibles+ phương trình không tương thích
            • Compatible, convenable