danh từ giống đực
- chân trời
- Plaine qui s'étend jusqu'à l'horizon+ cánh đồng trải rộng tận chân trời
- Ligne d'horizon+ đường chân trời
- (nông nghiệp) địa chất, địa lý tầng
- (nghĩa bóng) phạm vi
- Horizon d'activité+ phạm vi hoạt động
- (nghĩa bóng) triển vọng, chân trời
- Ouvrir des horizons nouveaux+ mở ra những chân trời (triển vọng) mới
- Horizon politique+ triển vọng chính trị