grotesque

      tính từ

      • lố lăng, lố bịch
        • Costume grotesque+ quần áo lố lăng
        • Idée grotesque+ ý kiến lố lăng
        • Ordinaire; sérieux. Emouvant

        danh từ giống đực

        • cái lố lăng

            danh từ giống cái (số nhiều)

            • trang trí kỳ cục