Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
grotesque
tính từ
lố lăng, lố bịch
Costume grotesque+ quần áo lố lăng
Idée grotesque+ ý kiến lố lăng
Ordinaire; sérieux. Emouvant
danh từ giống đực
cái lố lăng
danh từ giống cái (số nhiều)
trang trí kỳ cục