danh từ giống cái
- sự nhăn mặt, vẻ nhăn nhó
- Faire la grimace+ nhăn mặt (tỏ ý không bằng lòng hoặc ghê tởm)
- nếp nhăn nheo
- Ce collet fait une grimace+ cổ áo này có nếp nhăn nheo
- điều giả dối vẻ giả dối
- Les politesses ne sont souvent que grimaces+ lễ phép thường chỉ là sự giả dối
- (khảo cổ học) hình dị kỳ (khắc vào ghế nhà thờ)