Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
flamboyant
tính từ
sáng chói, sáng rực
Lanternes flamboyantes+ đèn sáng chói
sáng ngời, sáng quắc
Regard flamboyant+ cái nhìn sáng ngời
(thân mật) lòe loẹt, rực rỡ
Toilette flamboyante+ trang điểm lòe loẹt
danh từ giống đực
(thực vật học) cây phượng