efflorescence

      danh từ giống cái

      • (hóa học) sự lên hoa; lớp lên hoa
        • (địa chất, địa lý) sự rã mặt; lớp rã mặt
          • phấn (trên quả, trên lá)
            • Efflorescence des raisins+ phấn nho
          • (y học) ngoại ban
            • (nghĩa bóng) sự nảy nở, sự phát triển
              • Efflorescence de l'art+ sự nảy nở nghệ thuật
            • (từ cũ, nghĩa cũ) sự khai hoa
              • (từ cũ, nghĩa cũ) mốc