dispersion

      danh từ giống cái

      • sự rải rắc
        • sự phân tán
          • La dispersion des efforts+ sự phân tán cố gắng
          • La dispersion de l'esprit+ sự phân tán trí óc
          • Dispersion de tir+ (quân sự) sự phân tán làn đạn
          • Milieu de dispersion+ (hóa học) môi trường phân tán
        • sự giải tán; sự đánh tan
          • La dispersion d'une armée+ sự đánh tan một đội quân
        • (vật lý học) sự tán sắc
          • Rassemblement, réunion, Concentration