danh từ giống cái
- kích thước
- (toán học) chiều, số chiều; thứ nguyên
- (nghĩa bóng) tầm vóc, tầm quan trọng
- Donner aux événements une dimension historique+ cho sự kiện xảy ra một tầm vóc lịch sử
- prendre les dimensions de quelqu'un+ (thân mật) nhận xét người nào, nhận định về người nào