diligence

      danh từ giống cái

      • xe thổ mộ, xe ngựa chở khách
        • (từ cũ, nghĩa cũ) sự chăm chỉ, sự cẩn thận
          • (từ cũ, nghĩa cũ) sự mau chóng, sự nhanh nhẹn
            • à la diligence de+ (luật học, pháp lý) theo yêu cầu của