contact

      danh từ giống đực

      • sự tiếp xúc
        • Maladies qui se propagent par le contact+ bệnh lan truyền bằng tiếp xúc
        • Prendre contact avec quelqu'un+ tiếp xúc với ai
        • Eloignement, séparation
      • (điện học) cái tiếp xúc, côngtăc