Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
contact
danh từ giống đực
sự tiếp xúc
Maladies qui se propagent par le contact+ bệnh lan truyền bằng tiếp xúc
Prendre contact avec quelqu'un+ tiếp xúc với ai
Eloignement, séparation
(điện học) cái tiếp xúc, côngtăc