danh từ giống cái
- sự xây dựng, sự đóng (tàu); cách xây dựng; ngành xây dựng
- La construction d'une maison+ sự xây dựng một ngôi nhà
- La construction et l'architecture+ ngành xây dựng và ngành kiến trúc
- Matériaux de construction+ vật liệu xây dựng
- công trình (xây dựng)
- Construction en éléments préfabriqués+ công trình bằng cấu kiện đúc sẵn
- kết cấu
- Construction d'un roman+ kết cấu một cuốn tiểu thuyết
- (toán học) sự dựng (hình)
- (ngôn ngữ học) kết cấu
- Démolition, destruction; déconstruction