congruence

      danh từ giống cái

      • (toán học) sự tương đẳng
        • Congruence de deux figures+ sự tương đẳng của hai hình
      • (toán học) đoàn
        • Congruence de droites+ đoàn tuyến
      • (toán học) đồng dư thức
        • (y học) sự khớp sít (của một đường nối)