Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
condenser
ngoại động từ
cô đặc (chất lỏng), nén (cho) đặc (chất khí)
làm ngưng (chất khí thành lỏng)
Condenser la vapeur d'eau+ làm ngưng hơi nước
cô đọng lại
Condenser sa pensée+ cô đọng ý tứ lại
Dilater, diluer, évaporer. Développer