Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
communion
danh từ giống cái
đoàn thể tôn giáo
sự cùng chung ý nghĩ, sự thống nhất
Communion d'idées+ sự thống nhất tư tưởng
(tôn giáo) lễ ban thánh thể