clientèle

      danh từ giống cái

      • khách hàng, bạn hàng (nói chung)
        • môn đệ, môn đồ; những người ủng hộ
          • Clientèle d'un parti politique+ những người ủng hộ một đảng chính trị
        • (sử học) đám lê dân
          • (từ cũ, nghĩa cũ) đám người được che chở
            • faire de la clientèle+ khám bệnh tư