Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
chaude
tính từ giống cái
xem chaud
danh từ giống cái
sự nung, độ nung
Donner deux chaudes à une barre de fer+ nung thanh sắt hai lần
lửa đỏ để sưởi
Faire une chaude+ đốt lửa đỏ để sưởi