chaude

      tính từ giống cái

      • xem chaud

          danh từ giống cái

          • sự nung, độ nung
            • Donner deux chaudes à une barre de fer+ nung thanh sắt hai lần
          • lửa đỏ để sưởi
            • Faire une chaude+ đốt lửa đỏ để sưởi