danh từ giống cái
- tầng hầm (của ngôi nhà)
- hầm; hầm rượu
- Avoir du vin en cave+ có rượu để ở hầm
- boire toute sa cave+ uống hết cả hầm rượu
- két rượu (thùng có ngăn để xếp chai rượu)
- (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt
danh từ giống đực
- (tiếng lóng, biệt ngữ) người lạ
- (tiếng lóng, biệt ngữ) người ngờ nghệch
tính từ
- lõm, hõm
- Joues caves+ má hõm
- veine cave+ (giải phẫu) tĩnh mạch chủ